中文 Trung Quốc
轉學生
转学生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sinh viên thay đổi trường học
轉學生 转学生 phát âm tiếng Việt:
[zhuan3 xue2 sheng5]
Giải thích tiếng Anh
student who changes school
轉寄 转寄
轉寫 转写
轉導 转导
轉差率 转差率
轉帆 转帆
轉幹 转干