中文 Trung Quốc
  • 轉帆 繁體中文 tranditional chinese轉帆
  • 转帆 简体中文 tranditional chinese转帆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tack (của buồm tàu)
  • để trùng
  • để đi về
轉帆 转帆 phát âm tiếng Việt:
  • [zhuan3 fan1]

Giải thích tiếng Anh
  • to tack (of sailing ship)
  • to jibe
  • to go about