中文 Trung Quốc
轉幹
转干
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trở thành một cán bộ (ví dụ: một quảng cáo từ shopfloor)
轉幹 转干 phát âm tiếng Việt:
[zhuan3 gan4]
Giải thích tiếng Anh
to become a cadre (e.g. a promotion from shopfloor)
轉引 转引
轉彎 转弯
轉彎抹角 转弯抹角
轉徙 转徙
轉念 转念
轉悠 转悠