中文 Trung Quốc
轉導
转导
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dẫn truyền
轉導 转导 phát âm tiếng Việt:
[zhuan3 dao3]
Giải thích tiếng Anh
transduction
轉差 转差
轉差率 转差率
轉帆 转帆
轉引 转引
轉彎 转弯
轉彎抹角 转弯抹角