中文 Trung Quốc
輪番
轮番
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lần lượt
một sau khi khác
輪番 轮番 phát âm tiếng Việt:
[lun2 fan1]
Giải thích tiếng Anh
in turn
one after another
輪盤 轮盘
輪種 轮种
輪箍 轮箍
輪胎 轮胎
輪腳 轮脚
輪船 轮船