中文 Trung Quốc
輪種
轮种
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xoay các loại cây trồng
輪種 轮种 phát âm tiếng Việt:
[lun2 zhong4]
Giải thích tiếng Anh
rotation of crops
輪箍 轮箍
輪緣 轮缘
輪胎 轮胎
輪船 轮船
輪訓 轮训
輪詢 轮询