中文 Trung Quốc
輪盤
轮盘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Roulette
輪盤 轮盘 phát âm tiếng Việt:
[lun2 pan2]
Giải thích tiếng Anh
roulette
輪種 轮种
輪箍 轮箍
輪緣 轮缘
輪腳 轮脚
輪船 轮船
輪訓 轮训