中文 Trung Quốc
輪箍
轮箍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lốp xe
輪箍 轮箍 phát âm tiếng Việt:
[lun2 gu1]
Giải thích tiếng Anh
tire
輪緣 轮缘
輪胎 轮胎
輪腳 轮脚
輪訓 轮训
輪詢 轮询
輪距 轮距