中文 Trung Quốc
輪牧
轮牧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xoay chăn thả
輪牧 轮牧 phát âm tiếng Việt:
[lun2 mu4]
Giải thích tiếng Anh
rotation grazing
輪狀病毒 轮状病毒
輪班 轮班
輪番 轮番
輪種 轮种
輪箍 轮箍
輪緣 轮缘