中文 Trung Quốc
輪流
轮流
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thay thế
để đưa sang
輪流 轮流 phát âm tiếng Việt:
[lun2 liu2]
Giải thích tiếng Anh
to alternate
to take turns
輪渡 轮渡
輪滑 轮滑
輪牧 轮牧
輪班 轮班
輪番 轮番
輪盤 轮盘