中文 Trung Quốc
軍事機構
军事机构
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơ sở giáo dục quân sự
軍事機構 军事机构 phát âm tiếng Việt:
[jun1 shi4 ji1 gou4]
Giải thích tiếng Anh
military institution
軍事法庭 军事法庭
軍事演習 军事演习
軍事科學 军事科学
軍事訓練 军事训练
軍事設施 军事设施
軍事部門 军事部门