中文 Trung Quốc
軍事演習
军事演习
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tập thể dục quân sự
trò chơi chiến tranh
軍事演習 军事演习 phát âm tiếng Việt:
[jun1 shi4 yan3 xi2]
Giải thích tiếng Anh
military exercise
war game
軍事科學 军事科学
軍事行動 军事行动
軍事訓練 军事训练
軍事部門 军事部门
軍事體育 军事体育
軍人 军人