中文 Trung Quốc
軍事法庭
军事法庭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tòa
tòa án quân sự
軍事法庭 军事法庭 phát âm tiếng Việt:
[jun1 shi4 fa3 ting2]
Giải thích tiếng Anh
court-martial
military tribunal
軍事演習 军事演习
軍事科學 军事科学
軍事行動 军事行动
軍事設施 军事设施
軍事部門 军事部门
軍事體育 军事体育