中文 Trung Quốc
軍事科學
军事科学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Khoa học quân sự
軍事科學 军事科学 phát âm tiếng Việt:
[jun1 shi4 ke1 xue2]
Giải thích tiếng Anh
military science
軍事行動 军事行动
軍事訓練 军事训练
軍事設施 军事设施
軍事體育 军事体育
軍人 军人
軍令如山 军令如山