中文 Trung Quốc
  • 軍事情報 繁體中文 tranditional chinese軍事情報
  • 军事情报 简体中文 tranditional chinese军事情报
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tình báo quân sự
軍事情報 军事情报 phát âm tiếng Việt:
  • [jun1 shi4 qing2 bao4]

Giải thích tiếng Anh
  • military intelligence