中文 Trung Quốc
車錢
车钱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giá vé
chi phí vận chuyển
車錢 车钱 phát âm tiếng Việt:
[che1 qian2]
Giải thích tiếng Anh
fare
transport costs
車門 车门
車間 车间
車隊 车队
車頂 车顶
車頭相 车头相
車馬 车马