中文 Trung Quốc
車頭相
车头相
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ảnh đính kèm vào phía trước của một xe tang trong một đám rước tang lễ
車頭相 车头相 phát âm tiếng Việt:
[che1 tou2 xiang4]
Giải thích tiếng Anh
photo attached to the front of a hearse in a funeral procession
車馬 车马
車駕 车驾
車龍 车龙
軋 轧
軋 轧
軋 轧