中文 Trung Quốc
車間
车间
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hội thảo
CL:個|个 [ge4]
車間 车间 phát âm tiếng Việt:
[che1 jian1]
Giải thích tiếng Anh
workshop
CL:個|个[ge4]
車隊 车队
車震 车震
車頂 车顶
車馬 车马
車駕 车驾
車龍 车龙