中文 Trung Quốc
車馬
车马
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xe và ngựa
車馬 车马 phát âm tiếng Việt:
[che1 ma3]
Giải thích tiếng Anh
vehicles and horses
車駕 车驾
車龍 车龙
軋 轧
軋 轧
軋 轧
軋場 轧场