中文 Trung Quốc
  • 車鈴 繁體中文 tranditional chinese車鈴
  • 车铃 简体中文 tranditional chinese车铃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • xe đạp bell
車鈴 车铃 phát âm tiếng Việt:
  • [che1 ling2]

Giải thích tiếng Anh
  • bicycle bell