中文 Trung Quốc
跨鶴
跨鹤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chết
bay trên một cần cẩu
跨鶴 跨鹤 phát âm tiếng Việt:
[kua4 he4]
Giải thích tiếng Anh
to die
to fly on a crane
跨鶴揚州 跨鹤扬州
跨鶴西遊 跨鹤西游
跩 跩
跪下 跪下
跪伏 跪伏
跪倒 跪倒