中文 Trung Quốc
跨鶴西遊
跨鹤西游
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chết
跨鶴西遊 跨鹤西游 phát âm tiếng Việt:
[kua4 he4 xi1 you2]
Giải thích tiếng Anh
to die
跩 跩
跪 跪
跪下 跪下
跪倒 跪倒
跪叩 跪叩
跪地求饒 跪地求饶