中文 Trung Quốc
  • 跨鶴西遊 繁體中文 tranditional chinese跨鶴西遊
  • 跨鹤西游 简体中文 tranditional chinese跨鹤西游
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chết
跨鶴西遊 跨鹤西游 phát âm tiếng Việt:
  • [kua4 he4 xi1 you2]

Giải thích tiếng Anh
  • to die