中文 Trung Quốc
跩
跩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để waddle
Để Believe
(SB) strutting
tự hài lòng
跩 跩 phát âm tiếng Việt:
[zhuai3]
Giải thích tiếng Anh
to waddle
to swagger
(coll.) strutting
self-satisfied
跪 跪
跪下 跪下
跪伏 跪伏
跪叩 跪叩
跪地求饒 跪地求饶
跪拜 跪拜