中文 Trung Quốc
跪伏
跪伏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để crouch (của động vật)
跪伏 跪伏 phát âm tiếng Việt:
[gui4 fu2]
Giải thích tiếng Anh
to crouch (of animal)
跪倒 跪倒
跪叩 跪叩
跪地求饒 跪地求饶
跪毯 跪毯
跪禱 跪祷
跫 跫