中文 Trung Quốc
跨越式
跨越式
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bước đột phá
vượt
bước nhảy vọt về phía trước
không bình thường phát triển mới
跨越式 跨越式 phát âm tiếng Việt:
[kua4 yue4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
breakthrough
going beyond
leap-forward
unusual new development
跨過 跨过
跨院 跨院
跨鶴 跨鹤
跨鶴西遊 跨鹤西游
跩 跩
跪 跪