中文 Trung Quốc
跨越
跨越
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bước trên
bước qua
跨越 跨越 phát âm tiếng Việt:
[kua4 yue4]
Giải thích tiếng Anh
to step across
step over
跨越式 跨越式
跨過 跨过
跨院 跨院
跨鶴揚州 跨鹤扬州
跨鶴西遊 跨鹤西游
跩 跩