中文 Trung Quốc
跑步
跑步
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chạy
để chạy bộ
(quân sự) để march tại đôi
跑步 跑步 phát âm tiếng Việt:
[pao3 bu4]
Giải thích tiếng Anh
to run
to jog
(military) to march at the double
跑步者 跑步者
跑江湖 跑江湖
跑法 跑法
跑票 跑票
跑腿 跑腿
跑腿兒 跑腿儿