中文 Trung Quốc
跑江湖
跑江湖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thực hiện một cuộc sống như là một biểu diễn đi du lịch vv
跑江湖 跑江湖 phát âm tiếng Việt:
[pao3 jiang1 hu2]
Giải thích tiếng Anh
to make a living as a traveling performer etc
跑法 跑法
跑神兒 跑神儿
跑票 跑票
跑腿兒 跑腿儿
跑腿子 跑腿子
跑調 跑调