中文 Trung Quốc
趨力
趋力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
động lực
趨力 趋力 phát âm tiếng Việt:
[qu1 li4]
Giải thích tiếng Anh
driving force
趨勢 趋势
趨化作用 趋化作用
趨吉避凶 趋吉避凶
趨向 趋向
趨奉 趋奉
趨於 趋于