中文 Trung Quốc
趨勢
趋势
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xu hướng
xu hướng
趨勢 趋势 phát âm tiếng Việt:
[qu1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
trend
tendency
趨化作用 趋化作用
趨吉避凶 趋吉避凶
趨同 趋同
趨奉 趋奉
趨於 趋于
趨時 趋时