中文 Trung Quốc
  • 趨吉避凶 繁體中文 tranditional chinese趨吉避凶
  • 趋吉避凶 简体中文 tranditional chinese趋吉避凶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tìm kiếm may mắn và tránh thiên tai (thành ngữ)
趨吉避凶 趋吉避凶 phát âm tiếng Việt:
  • [qu1 ji2 bi4 xiong1]

Giải thích tiếng Anh
  • to seek luck and avoid calamity (idiom)