中文 Trung Quốc
趨吉避凶
趋吉避凶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tìm kiếm may mắn và tránh thiên tai (thành ngữ)
趨吉避凶 趋吉避凶 phát âm tiếng Việt:
[qu1 ji2 bi4 xiong1]
Giải thích tiếng Anh
to seek luck and avoid calamity (idiom)
趨同 趋同
趨向 趋向
趨奉 趋奉
趨時 趋时
趨炎附勢 趋炎附势
趨緩 趋缓