中文 Trung Quốc
趨向
趋向
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hướng
xu hướng
để nghiêng
趨向 趋向 phát âm tiếng Việt:
[qu1 xiang4]
Giải thích tiếng Anh
direction
trend
to incline
趨奉 趋奉
趨於 趋于
趨時 趋时
趨緩 趋缓
趨近 趋近
趨附 趋附