中文 Trung Quốc
趕超
赶超
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vượt qua
趕超 赶超 phát âm tiếng Việt:
[gan3 chao1]
Giải thích tiếng Anh
to overtake
趕跑 赶跑
趕路 赶路
趕車 赶车
趕鴨子上架 赶鸭子上架
趙 赵
趙 赵