中文 Trung Quốc
趕赴
赶赴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải vội vàng
để vội vàng
趕赴 赶赴 phát âm tiếng Việt:
[gan3 fu4]
Giải thích tiếng Anh
to hurry
to rush
趕超 赶超
趕跑 赶跑
趕路 赶路
趕集 赶集
趕鴨子上架 赶鸭子上架
趙 赵