中文 Trung Quốc
  • 趐 繁體中文 tranditional chinese
  • 趐 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (archaic) để nhập
  • để bay
趐 趐 phát âm tiếng Việt:
  • [xue4]

Giải thích tiếng Anh
  • (archaic) to enter
  • to fly