中文 Trung Quốc
趒
趒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhảy
leo lên trên
nhảy
để tư thế
ngỏ đi một
趒 趒 phát âm tiếng Việt:
[tiao2]
Giải thích tiếng Anh
to jump
to climb over
to leap
to posture
a gangway
趔 趔
趔趄 趔趄
趕 赶
趕不上 赶不上
趕不及 赶不及
趕來 赶来