中文 Trung Quốc
  • 趒 繁體中文 tranditional chinese
  • 趒 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để nhảy
  • leo lên trên
  • nhảy
  • để tư thế
  • ngỏ đi một
趒 趒 phát âm tiếng Việt:
  • [tiao2]

Giải thích tiếng Anh
  • to jump
  • to climb over
  • to leap
  • to posture
  • a gangway