中文 Trung Quốc
趔趄
趔趄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tách rời
trượt và rơi
vấp ngã
趔趄 趔趄 phát âm tiếng Việt:
[lie4 qie5]
Giải thích tiếng Anh
to stagger
to slip and fall
to stumble
趕 赶
趕上 赶上
趕不上 赶不上
趕來 赶来
趕出 赶出
趕到 赶到