中文 Trung Quốc
趑趄不前
趑趄不前
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
do dự và không táo bạo để di chuyển về phía trước (thành ngữ)
趑趄不前 趑趄不前 phát âm tiếng Việt:
[zi1 ju1 bu4 qian2]
Giải thích tiếng Anh
hesitant and not daring to move forward (idiom)
趑趄囁嚅 趑趄嗫嚅
趒 趒
趔 趔
趕 赶
趕上 赶上
趕不上 赶不上