中文 Trung Quốc
走鋼絲
走钢丝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi bộ một biểu (theo nghĩa đen hoặc ẩn dụ)
走鋼絲 走钢丝 phát âm tiếng Việt:
[zou3 gang1 si1]
Giải thích tiếng Anh
to walk a tightrope (literally or figuratively)
走錯 走错
走門子 走门子
走門路 走门路
走險 走险
走音 走音
走題 走题