中文 Trung Quốc
走錯
走错
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi theo con đường sai
phải sai (road, lối ra vv)
走錯 走错 phát âm tiếng Việt:
[zou3 cuo4]
Giải thích tiếng Anh
to go the wrong way
to take the wrong (road, exit etc)
走門子 走门子
走門路 走门路
走開 走开
走音 走音
走題 走题
走風 走风