中文 Trung Quốc
走題
走题
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có được ra khỏi chủ đề chính
để digress
走題 走题 phát âm tiếng Việt:
[zou3 ti2]
Giải thích tiếng Anh
to get off the main topic
to digress
走風 走风
走馬 走马
走馬上任 走马上任
走馬燈 走马灯
走馬看花 走马看花
走馬章臺 走马章台