中文 Trung Quốc
  • 走險 繁體中文 tranditional chinese走險
  • 走险 简体中文 tranditional chinese走险
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nhận rủi ro
  • để chạy rủi ro
走險 走险 phát âm tiếng Việt:
  • [zou3 xian3]

Giải thích tiếng Anh
  • to take risks
  • to run risks