中文 Trung Quốc
走險
走险
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhận rủi ro
để chạy rủi ro
走險 走险 phát âm tiếng Việt:
[zou3 xian3]
Giải thích tiếng Anh
to take risks
to run risks
走音 走音
走題 走题
走風 走风
走馬上任 走马上任
走馬到任 走马到任
走馬燈 走马灯