中文 Trung Quốc
  • 走避 繁體中文 tranditional chinese走避
  • 走避 简体中文 tranditional chinese走避
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chạy đi
  • để thoát khỏi
  • để tránh
走避 走避 phát âm tiếng Việt:
  • [zou3 bi4]

Giải thích tiếng Anh
  • to run away
  • to escape
  • to avoid