中文 Trung Quốc
走避
走避
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chạy đi
để thoát khỏi
để tránh
走避 走避 phát âm tiếng Việt:
[zou3 bi4]
Giải thích tiếng Anh
to run away
to escape
to avoid
走鄉隨鄉 走乡随乡
走鋼絲 走钢丝
走錯 走错
走門路 走门路
走開 走开
走險 走险