中文 Trung Quốc
  • 走秀 繁體中文 tranditional chinese走秀
  • 走秀 简体中文 tranditional chinese走秀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • một show thời trang
  • đi bộ trên đường băng (trong một show thời trang)
走秀 走秀 phát âm tiếng Việt:
  • [zou3 xiu4]

Giải thích tiếng Anh
  • a fashion show
  • to walk the runway (in a fashion show)