中文 Trung Quốc
走票
走票
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hiệu suất nghiệp dư (trong nhà hát)
走票 走票 phát âm tiếng Việt:
[zou3 piao4]
Giải thích tiếng Anh
amateur performance (in theater)
走禽 走禽
走秀 走秀
走私 走私
走私貨 走私货
走穴 走穴
走紅 走红