中文 Trung Quốc
走南闖北
走南闯北
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi du lịch rộng rãi
走南闖北 走南闯北 phát âm tiếng Việt:
[zou3 nan2 chuang3 bei3]
Giải thích tiếng Anh
to travel extensively
走去 走去
走向 走向
走向斷層 走向断层
走味 走味
走味兒 走味儿
走嘴 走嘴