中文 Trung Quốc
走卒
走卒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sự cầm quyền (tức là người lính chân)
công chức
Lackey (của malefactor)
走卒 走卒 phát âm tiếng Việt:
[zou3 zu2]
Giải thích tiếng Anh
pawn (i.e. foot soldier)
servant
lackey (of malefactor)
走南闖北 走南闯北
走去 走去
走向 走向
走向滑動斷層 走向滑动断层
走味 走味
走味兒 走味儿