中文 Trung Quốc
走光
走光
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lộ bản thân
để được hoàn toàn đi
走光 走光 phát âm tiếng Việt:
[zou3 guang1]
Giải thích tiếng Anh
to expose oneself
to be completely gone
走入 走入
走內線 走内线
走出 走出
走勢 走势
走卒 走卒
走南闖北 走南闯北