中文 Trung Quốc
赤衛軍
赤卫军
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Màu đỏ bảo vệ
赤衛軍 赤卫军 phát âm tiếng Việt:
[Chi4 wei4 jun1]
Giải thích tiếng Anh
Red Guards
赤衛隊 赤卫队
赤裸 赤裸
赤裸裸 赤裸裸
赤誠 赤诚
赤誠相待 赤诚相待
赤誠相見 赤诚相见