中文 Trung Quốc
赤誠相見
赤诚相见
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
candidly chia sẻ tâm sự
赤誠相見 赤诚相见 phát âm tiếng Việt:
[chi4 cheng2 xiang4 jian4]
Giải thích tiếng Anh
candidly sharing confidences
赤豆 赤豆
赤貧 赤贫
赤貧如洗 赤贫如洗
赤身 赤身
赤身露體 赤身露体
赤道 赤道